STT |
Lớp |
Ca học |
Môn học |
Giáo viên |
Phòng học |
Mô tả |
1 |
CHN1901
|
Sáng |
|
|
|
CHN1901 |
2 |
CHN1902
|
Sáng |
|
|
|
CHN1902 |
3 |
CHN2001
|
Sáng |
|
|
|
CHN2001 |
4 |
CHN2101
|
Sáng |
|
|
|
CHN2101 |
5 |
CT1801
|
Sáng |
|
|
|
CT1801 |
6 |
CT1802
|
Sáng |
|
|
|
CT1802 |
7 |
CT1901C
|
Sáng |
|
|
|
CT1901C |
8 |
CT1901M
|
Sáng |
|
|
|
CT1901M |
9 |
CT1901T
|
Sáng |
|
|
|
CT1901T |
10 |
CT2001C
|
Sáng |
|
|
|
CT2001C |
11 |
CT2001M
|
Sáng |
|
|
|
CT2001M |
12 |
CT2001T
|
Sáng |
|
|
|
CT2001T |
13 |
CT2101C
|
Sáng |
|
|
|
CT2101C |
14 |
CT2101M
|
Sáng |
|
|
|
CT2101M |
15 |
CT2101T
|
Sáng |
|
|
|
CT2101T |
16 |
CT2201C
|
Sáng |
|
|
|
CT2201C |
17 |
CT2201M
|
Sáng |
|
|
|
CT2201M |
18 |
CT2201T
|
Sáng |
|
|
|
CT2201T |
19 |
CT23
|
Sáng |
|
Đỗ Văn Chiểu; Đặng Quang Huy; Phùng Anh Tuấn; Vũ Anh Hùng |
C301 |
Ghép từ các lớp CT2301C, CT2301M để học môn |
20 |
CT2301C
|
Sáng |
|
Đỗ Văn Chiểu; Đặng Quang Huy; Phùng Anh Tuấn; Vũ Anh Hùng |
C301 |
CT2301C |
21 |
CT2301M
|
Sáng |
|
Đỗ Văn Chiểu; Đặng Quang Huy; Phùng Anh Tuấn; Vũ Anh Hùng |
C301 |
CT2301M |
22 |
CT23-AIN3
|
Sáng |
Trí tuệ nhân tạo |
|
|
CT23-AIN3 |
23 |
CT23-IPR3
|
Sáng |
Xử lý ảnh |
|
|
CT23-IPR3 |
24 |
CT23-NMA3
|
Sáng |
Quản trị mạng |
|
|
CT23-NMA3 |
25 |
CT23-PMD3
|
Sáng |
Lập trình cho thiết bị di động |
|
|
CT23-PMD3 |
26 |
CT23-SPM3
|
Sáng |
Quản lý dự án phần mềm |
|
|
CT23-SPM3 |
27 |
CT23-SWP3
|
Sáng |
Đồ án môn học phần mềm |
|
|
CT23-SWP3 |
28 |
CT2401C
|
Sáng |
|
Nguyễn Trọng Thể; Đỗ Thị An; Nguyễn Thị Xuân Hương; Vũ Anh Hùng; Phùng Anh Tuấn |
C201 |
CT2401C |
29 |
CT2401C-ADI33041
|
Sáng |
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý |
|
|
CT2401C-ADI33041 |
30 |
CT2401C-CCO33031
|
Sáng |
Truyền số liệu |
|
|
CT2401C-CCO33031 |
31 |
CT2401C-DSA32041
|
Sáng |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
|
|
CT2401C-DSA32041 |
32 |
CT2401C-MAP32031
|
Sáng |
Vi xử lý và lập trình Assembly |
|
|
CT2401C-MAP32031 |
33 |
CT2401C-OOP33031
|
Sáng |
Lập trình hướng đối tượng |
|
|
CT2401C-OOP33031 |
34 |
CT2501C
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Nhung; Hoàng Hải Vân; Hoàng Thị Minh Hường; Bùi Thị Mai Anh; Đỗ Văn Chiểu; Nguyễn Thị Xuân Hương |
BEBOI |
CT2501C |
35 |
CT2501C-CAP32031
|
Sáng |
Lập trình C nâng cao |
|
|
CT2501C-CAP32031 |
36 |
CT2501C-DMA33041
|
Sáng |
Toán rời rạc |
|
|
CT2501C-DMA33041 |
37 |
CT2501C-MAT31023
|
Sáng |
Toán cao cấp 3 |
|
|
CT2501C-MAT31023 |
38 |
CT25-PL25
|
Sáng |
|
Hoàng Thị Minh Hường |
C301 |
Ghép từ các lớp CT2501C, PL2501D, PL2501K để học môn |
39 |
CT25-PL25-PEO3
|
Sáng |
Kinh tế chính trị |
|
|
CT25-PL25-PEO3 |
40 |
CTC1101
|
Sáng |
|
|
|
CTC1101 |
41 |
CTC1201
|
Chiều |
|
|
|
CTC1201 |
42 |
CTC1301
|
Sáng |
|
|
|
CTC1301 |
43 |
CT-DC-QT24
|
Sáng |
|
Đỗ Thị An |
C201 |
Ghép từ các lớp CT2401C, DC2401, QT2401K, QT2401M, QT2401N để học môn |
44 |
CT-DC-QT24-HCM3
|
Sáng |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
|
CT-DC-QT24-HCM3 |
45 |
CT-DL25
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Nhung; Bùi Thị Mai Anh |
BEBOI |
Ghép từ các lớp CT2501C, DL2501 để học môn |
46 |
CT-DL25-ENG3
|
Sáng |
Anh văn cơ sở 2 |
|
|
CT-DL25-ENG3 |
47 |
CT-DL25-SWI3
|
Sáng |
Bơi lội |
|
|
CT-DL25-SWI3 |
48 |
CTL1001
|
Sáng |
|
|
|
CTL1001 |
49 |
CTL1101
|
Sáng |
|
|
|
CTL1101 |
50 |
CTL801
|
Sáng |
|
|
|
CTL801 |
51 |
CTL901
|
Sáng |
|
|
|
CTL901 |
52 |
DC1801
|
Sáng |
|
|
|
DC1801 |
53 |
DC1802
|
Sáng |
|
|
|
DC1802 |
54 |
DC1803
|
Sáng |
|
|
|
DC1803 |
55 |
DC1901
|
Sáng |
|
|
|
DC1901 |
56 |
DC1901K
|
Sáng |
|
|
|
DC1901K |
57 |
DC2001
|
Sáng |
|
|
|
DC2001 |
58 |
DC2101
|
Sáng |
|
|
|
DC2101 |
59 |
DC2201
|
Sáng |
|
|
|
DC2201 |
60 |
DC2301
|
Sáng |
|
Phạm Đức Thuận; Nguyễn Đoàn Phong; Đoàn Hữu Chức; Đỗ Anh Dũng |
C301 |
DC2301 |
61 |
DC2301-APP34021
|
Sáng |
Tự động hoá quá trình sản xuất |
|
|
DC2301-APP34021 |
62 |
DC2301-EEA33031
|
Sáng |
Lắp ráp thiết bị điện |
|
|
DC2301-EEA33031 |
63 |
DC2301-EPT34021
|
Sáng |
Nhà máy điện và trạm biến áp |
|
|
DC2301-EPT34021 |
64 |
DC2301-ESL33051
|
Sáng |
Cung cấp điện và chiếu sáng |
|
|
DC2301-ESL33051 |
65 |
DC2301-MIC33031
|
Sáng |
Vi xử lý và vi điều khiển |
|
|
DC2301-MIC33031 |
66 |
DC2301-PLC34031
|
Sáng |
Điều khiển logic và PLC |
|
|
DC2301-PLC34031 |
67 |
DC2401
|
Sáng |
|
Đỗ Thị An; Nguyễn Văn Dương; Nguyễn Đoàn Phong |
C201 |
DC2401 |
68 |
DC2401-EMA33051
|
Sáng |
Máy điện |
|
|
DC2401-EMA33051 |
69 |
DC2401-EPT34021
|
Sáng |
Nhà máy điện và trạm biến áp |
|
|
DC2401-EPT34021 |
70 |
DC2401-FOO31011
|
Sáng |
Bóng đá |
|
|
DC2401-FOO31011 |
71 |
DC2401-POE33041
|
Sáng |
Điện tử công suất |
|
|
DC2401-POE33041 |
72 |
DC2401-TAC33031
|
Sáng |
Lý thuyết điều khiển tự động |
|
|
DC2401-TAC33031 |
73 |
DC2501
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Nhung; Nguyễn Thị Thu Hương; Vũ Thị Thanh Lan; Đỗ Anh Dũng; Nguyễn Bá Hùng; Hoàng Hải Vân; Đặng Quang Huy |
BEBOI |
DC2501 |
74 |
DC2501-ETE32021
|
Sáng |
Kỹ thuật điện tử |
|
|
DC2501-ETE32021 |
75 |
DC2501-LAW31021
|
Sáng |
Pháp luât đại cương |
|
|
DC2501-LAW31021 |
76 |
DC2501-SWI31011
|
Sáng |
Bơi lội |
|
|
DC2501-SWI31011 |
77 |
DCC1101
|
Sáng |
|
|
|
DCC1101 |
78 |
DCC1201
|
Sáng |
|
|
|
DCC1201 |
79 |
DCL1001
|
Sáng |
|
|
|
DCL1001 |
80 |
DCL1101
|
Sáng |
|
|
|
DCL1101 |
81 |
DCL2301
|
Sáng |
|
|
|
DCL2301 |
82 |
DCL2401
|
Sáng |
|
|
|
DCL2401 |
83 |
DCL2501
|
Sáng |
|
|
|
DCL2501 |
84 |
DCL901
|
Sáng |
|
|
|
DCL901 |
85 |
DCLT2501
|
Sáng |
|
|
|
DCLT2501 |
86 |
DC-MT25
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Bá Hùng; Hoàng Hải Vân; Đặng Quang Huy |
C304 |
Ghép từ các lớp DC2501, MT2501 để học môn |
87 |
DC-MT25-ENG3
|
Sáng |
Anh văn cơ sở 2 |
|
|
DC-MT25-ENG3 |
88 |
DC-MT25-GPH3
|
Sáng |
Vật lý đại cương 1 |
|
|
DC-MT25-GPH3 |
89 |
DC-MT25-ICD3
|
Sáng |
Tin học đại cương 2 |
|
|
DC-MT25-ICD3 |
90 |
DC-MT25-MAT3
|
Sáng |
Toán cao cấp 2 |
|
|
DC-MT25-MAT3 |
91 |
DC-MT25-SSO3
|
Sáng |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
|
|
DC-MT25-SSO3 |
92 |
DHH101
|
Sáng |
|
|
|
DHH101 |
93 |
DHM201
|
Sáng |
|
|
|
DHM201 |
94 |
DHN201
|
Sáng |
|
|
|
DHN201 |
95 |
DHN301
|
Sáng |
|
|
|
DHN301 |
96 |
DHN401
|
Sáng |
|
|
|
DHN401 |
97 |
DHN501
|
Sáng |
|
|
|
DHN501 |
98 |
DHT201
|
Sáng |
|
|
|
DHT201 |
99 |
DL1801
|
Sáng |
|
|
|
DL1801 |
100 |
DL1901
|
Sáng |
|
|
|
DL1901 |
101 |
DL2001
|
Sáng |
|
|
|
DL2001 |
102 |
DL2101
|
Sáng |
|
|
|
DL2101 |
103 |
DL2201
|
Sáng |
|
|
|
DL2201 |
104 |
DL2301
|
Sáng |
|
(VH) Nguyễn Thị Phương Thảo; Đào Thị Thanh Mai; Vũ Thị Thanh Hương |
C104 |
DL2301 |
105 |
DL2301-FBM33031
|
Sáng |
Quản trị nhà hàng |
|
|
DL2301-FBM33031 |
106 |
DL2301-MRS33021
|
Sáng |
Quản trị khu resort |
|
|
DL2301-MRS33021 |
107 |
DL23-DL24
|
Sáng |
|
(VH) Nguyễn Thị Phương Thảo; Đào Thị Thanh Mai |
C104 |
Ghép từ các lớp DL2301, DL2401 để học môn |
108 |
DL23-DL24-BNT3
|
Sáng |
Nghiệp vụ lữ hành |
|
|
DL23-DL24-BNT3 |
109 |
DL23-DL24-BTE3
|
Sáng |
Cơ sở kinh tế du lịch |
|
|
DL23-DL24-BTE3 |
110 |
DL23-DL24-ESP3
|
Sáng |
Anh văn chuyên ngành |
|
|
DL23-DL24-ESP3 |
111 |
DL2401
|
Sáng |
|
Phạm Thị Hường; (VH) Nguyễn Thị Phương Thảo; Đào Thị Thanh Mai; Nguyễn Văn Cốc; Vũ Thị Thanh Hương; Phạm Thị Nga |
BEBOI |
DL2401 |
112 |
DL2401-HCP33031
|
Sáng |
Nghiệp vụ khách sạn |
|
|
DL2401-HCP33031 |
113 |
DL2401-ICT33021
|
Sáng |
Thanh toán quốc tế trong du lịch |
|
|
DL2401-ICT33021 |
114 |
DL2401-SUT33021
|
Sáng |
Du lịch bền vững |
|
|
DL2401-SUT33021 |
115 |
DL2501
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Nhung; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Hoàng Thị Minh Hường; Vũ Thị Thanh Hương; Bùi Thị Mai Anh; Đặng Quang Huy |
BEBOI |
DL2501 |
116 |
DL2501-GEC31031
|
Sáng |
Kinh tế học đại cương |
|
|
DL2501-GEC31031 |
117 |
DL2501-TGP32031
|
Sáng |
Địa lý du lịch Việt Nam |
|
|
DL2501-TGP32031 |
118 |
DLC1201
|
Sáng |
|
|
|
DLC1201 |
119 |
DL-QT24
|
Sáng |
|
Phạm Thị Hường |
BEBOI |
Ghép từ các lớp DL2401, QT2401K, QT2401M, QT2401N để học môn |
120 |
DL-QT24-SWI3
|
Sáng |
Bơi lội |
|
|
DL-QT24-SWI3 |
121 |
DT1801
|
Sáng |
|
|
|
DT1801 |
122 |
DT1901
|
Sáng |
|
|
|
DT1901 |
123 |
DT2001
|
Sáng |
|
|
|
DT2001 |
124 |
DT2101
|
Sáng |
|
|
|
DT2101 |
125 |
DT2201
|
Sáng |
|
|
|
DT2201 |
126 |
DTL2501
|
Sáng |
|
|
|
DTL2501 |
127 |
DTLT2501
|
Sáng |
|
|
|
DTLT2501 |
128 |
MB01
|
Sáng |
|
|
|
MB01 |
129 |
MB02
|
Sáng |
|
|
|
MB02 |
130 |
MB03
|
Sáng |
|
|
|
MB03 |
131 |
MB04.1
|
Sáng |
|
|
|
MB04.1 |
132 |
MB05
|
Sáng |
|
|
|
MB05 |
133 |
MB06
|
Sáng |
|
|
|
MB06 |
134 |
MB07
|
Sáng |
|
|
|
MB07 |
135 |
MC02
|
Sáng |
|
|
|
MC02 |
136 |
MC03
|
Sáng |
|
|
|
MC03 |
137 |
MC04
|
Sáng |
|
|
|
MC04 |
138 |
MC05
|
Sáng |
|
|
|
MC05 |
139 |
MI01
|
Sáng |
|
|
|
MI01 |
140 |
MI02
|
Sáng |
|
|
|
MI02 |
141 |
MT1801
|
Sáng |
|
|
|
MT1801 |
142 |
MT1801Q
|
Sáng |
|
|
|
MT1801Q |
143 |
MT1901
|
Sáng |
|
|
|
MT1901 |
144 |
MT1901Q
|
Sáng |
|
|
|
MT1901Q |
145 |
MT2001
|
Sáng |
|
|
|
MT2001 |
146 |
MT2001Q
|
Sáng |
|
|
|
MT2001Q |
147 |
MT2101
|
Sáng |
|
|
|
MT2101 |
148 |
MT2101Q
|
Sáng |
|
|
|
MT2101Q |
149 |
MT2201
|
Sáng |
|
|
|
MT2201 |
150 |
MT2301
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Kim Dung; Nguyễn T Mai Linh; Đặng Chinh Hải; Nguyễn Thị Cẩm Thu; Nguyễn Thị Tươi |
C203 |
MT2301 |
151 |
MT23-24
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Kim Dung; Nguyễn T Mai Linh; Đặng Chinh Hải; Nguyễn Thị Cẩm Thu; Nguyễn Thị Tươi |
C203 |
Ghép từ các lớp MT2301, MT2401 để học môn |
152 |
MT23-24-APT3
|
Sáng |
Ô nhiễm không khí và kiểm soát ô nhiễm không khí |
|
|
MT23-24-APT3 |
153 |
MT23-24-EAN3
|
Sáng |
Phân tích môi trường |
|
|
MT23-24-EAN3 |
154 |
MT23-24-ECH3
|
Sáng |
Hóa học môi trường |
|
|
MT23-24-ECH3 |
155 |
MT23-24-EOB3
|
Sáng |
Quan trắc môi trường |
|
|
MT23-24-EOB3 |
156 |
MT23-24-ESP3
|
Sáng |
Anh văn chuyên ngành |
|
|
MT23-24-ESP3 |
157 |
MT23-24-HMP3
|
Sáng |
Các quá trình truyền nhiệt và chuyển khối |
|
|
MT23-24-HMP3 |
158 |
MT23-24-HMS3
|
Sáng |
Đồ án truyền nhiệt và truyền khối |
|
|
MT23-24-HMS3 |
159 |
MT23-24-MET3
|
Sáng |
Xử lý môi trường bằng CN vi sinh |
|
|
MT23-24-MET3 |
160 |
MT23-24-SWM3
|
Sáng |
Quản lý và xử lý chất thải rắn |
|
|
MT23-24-SWM3 |
161 |
MT2401
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Kim Dung; Nguyễn T Mai Linh; Đặng Chinh Hải; Nguyễn Thị Cẩm Thu; Nguyễn Thị Tươi |
C203 |
MT2401 |
162 |
MT2501
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị Tươi; Nguyễn Bá Hùng; Hoàng Hải Vân; Đặng Chinh Hải; Đặng Quang Huy |
C304 |
MT2501 |
163 |
MT2501-GBI31031
|
Sáng |
Sinh học môi trường |
|
|
MT2501-GBI31031 |
164 |
MT2501-GCH32031
|
Sáng |
Hóa đại cương |
|
|
MT2501-GCH32031 |
165 |
MTL2501
|
Sáng |
|
|
|
MTL2501 |
166 |
MTLT2501
|
Sáng |
|
|
|
MTLT2501 |
167 |
NA1801
|
Sáng |
|
|
|
NA1801 |
168 |
NA1801N
|
Sáng |
|
|
|
NA1801N |
169 |
NA1802
|
Sáng |
|
|
|
NA1802 |
170 |
NA1803
|
Sáng |
|
|
|
NA1803 |
171 |
NA1804
|
Sáng |
|
|
|
NA1804 |
172 |
NA1805
|
Chiều |
|
|
|
NA1805 |
173 |
NA1901A
|
Sáng |
|
|
|
NA1901A |
174 |
NA1901N
|
Sáng |
|
|
|
NA1901N |
175 |
NA1901T
|
Sáng |
|
|
|
NA1901T |
176 |
NA1902N
|
Sáng |
|
|
|
NA1902N |
177 |
NA2001
|
Sáng |
|
|
|
NA2001 |
178 |
NA2001N
|
Sáng |
|
|
|
NA2001N |
179 |
NA2001T
|
Sáng |
|
|
|
NA2001T |
180 |
NA2101A
|
Sáng |
|
|
|
NA2101A |
181 |
NA2101N
|
Sáng |
|
|
|
NA2101N |
182 |
NA2101T
|
Sáng |
|
|
|
NA2101T |
183 |
NA2201
|
Sáng |
|
|
|
NA2201 |
184 |
NA2201N
|
Sáng |
|
|
|
NA2201N |
185 |
NA2201T
|
Sáng |
|
|
|
NA2201T |
186 |
NA23
|
Sáng |
|
Đặng Thị Vân; Phạm Thị Thúy; Đào Thị Lan Hương |
C102 |
Ghép từ các lớp NA2301A, NA2301N, NA2301T để học môn |
187 |
NA2301A
|
Sáng |
|
Đặng Thị Vân; Phạm Thị Thúy; Trần Thị Ngọc Liên; Lê Thị Thu Hoài; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Đào Thị Lan Hương; Nguyễn Văn Cốc |
C102 |
NA2301A |
188 |
NA2301A-PRG33031
|
Sáng |
Ngữ dụng học |
|
|
NA2301A-PRG33031 |
189 |
NA2301N
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị HuyềnA; Đặng Thị Vân; Phạm Thị Thúy; Phạm Thị Hoàng Điệp; Đinh Thị Mỹ Linh; Lê Thị Như Trang; Đào Thị Lan Hương; Nguyễn Văn Cốc |
C101 |
NA2301N |
190 |
NA2301N-AJG33031
|
Sáng |
Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 1 |
|
|
NA2301N-AJG33031 |
191 |
NA2301N-AJS33041
|
Sáng |
Tổng hợp tiếng nhật nâng cao 1 |
|
|
NA2301N-AJS33041 |
192 |
NA2301N-AJV33021
|
Sáng |
Từ vựng tiếng Nhật nâng cao 1 |
|
|
NA2301N-AJV33021 |
193 |
NA2301N-JAT33031
|
Sáng |
Biên dịch tiếng Nhật nâng cao |
|
|
NA2301N-JAT33031 |
194 |
NA2301T
|
Sáng |
|
Đặng Thị Vân; Phạm Thị Thúy; Phạm Thị Nga; Lê Thị Thu Hoài; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Đào Thị Lan Hương; Nguyễn Văn Cốc; Nguyễn Thị Diệp |
C102 |
NA2301T |
195 |
NA23-24A-DL24
|
Sáng |
|
Nguyễn Văn Cốc |
C104 |
Ghép từ các lớp NA2401A, NA2301A, NA2301N, NA2301T, DL2401 để học môn |
196 |
NA23-24A-DL24-HCM3
|
Sáng |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
|
NA23-24A-DL24-HCM3 |
197 |
NA23A-T
|
Sáng |
|
Lê Thị Thu Hoài; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
C102 |
Ghép từ các lớp NA2301A, NA2301T để học môn |
198 |
NA23A-T-ABC3
|
Sáng |
Văn hóa Anh-Mỹ |
|
|
NA23A-T-ABC3 |
199 |
NA23A-T-CHI3
|
Sáng |
Trung văn cơ sở 4 |
|
|
NA23A-T-CHI3 |
200 |
NA23-EAI3
|
Sáng |
Phiên dịch nâng cao |
|
|
NA23-EAI3 |
201 |
NA23-EAT3
|
Sáng |
Biên dịch nâng cao |
|
|
NA23-EAT3 |
202 |
NA23-LEX3
|
Sáng |
Từ vựng |
|
|
NA23-LEX3 |
203 |
NA23N-NA24A-T
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị HuyềnA |
C101 |
Ghép từ các lớp NA2301N, NA2401A, NA2401T để học môn |
204 |
NA23N-NA24A-T-GRA3
|
Sáng |
Ngữ pháp 1 |
|
|
NA23N-NA24A-T-GRA3 |
205 |
NA24
|
Sáng |
|
Vũ Thị Thanh Hương; Nguyễn Thị Phương Thu; Phan Thị Mai Hương; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
C101 |
Ghép từ các lớp NA2401A, NA2401N, NA2401T để học môn |
206 |
NA2401A
|
Sáng |
|
Vũ Thị Thanh Hương; Nguyễn Thị Phương Thu; Phan Thị Mai Hương; Nguyễn Thị Thu Hương; Hồ Thị Thu Trang; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Nguyễn Thị HuyềnA; Nguyễn Văn Cốc |
C101 |
NA2401A |
207 |
NA2401N
|
Sáng |
|
Vũ Thị Thanh Hương; Nguyễn Thị Phương Thu; Phan Thị Mai Hương; Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Đinh Thị Mỹ Linh; Lê Thị Như Trang; Phạm Thị Hoàng Điệp |
C101 |
NA2401N |
208 |
NA2401N-JPG32032
|
Sáng |
Ngữ pháp tiếng Nhật 2 |
|
|
NA2401N-JPG32032 |
209 |
NA2401N-JPL32021
|
Sáng |
Từ vựng tiếng Nhật 1 |
|
|
NA2401N-JPL32021 |
210 |
NA2401N-JPL32022
|
Sáng |
Từ vựng tiếng Nhật 2 |
|
|
NA2401N-JPL32022 |
211 |
NA2401N-JPS32033
|
Sáng |
Tổng hợp tiếng Nhật 3 |
|
|
NA2401N-JPS32033 |
212 |
NA2401T
|
Sáng |
|
Vũ Thị Thanh Hương; Nguyễn Thị Phương Thu; Phan Thị Mai Hương; Nguyễn Thị Thu Hương; Hồ Thị Thu Trang; Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Nguyễn Thị HuyềnA; Nguyễn Thị Hoàng Đan |
C101 |
NA2401T |
213 |
NA24A-T
|
Sáng |
|
Hồ Thị Thu Trang |
C101 |
Ghép từ các lớp NA2401A, NA2401T để học môn |
214 |
NA24A-T-CHI3
|
Sáng |
Trung văn cơ sở 2 |
|
|
NA24A-T-CHI3 |
215 |
NA24-BVC3
|
Sáng |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
|
|
NA24-BVC3 |
216 |
NA24-LIS3
|
Sáng |
Nghe 4 |
|
|
NA24-LIS3 |
217 |
NA24-REA3
|
Sáng |
Đọc 4 |
|
|
NA24-REA3 |
218 |
NA24-SPE3
|
Sáng |
Nói 4 |
|
|
NA24-SPE3 |
219 |
NA24T-QT25
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Hoàng Đan |
D201 |
Ghép từ các lớp NA2401T, QT2501K, QT2501M, QT2501N để học môn |
220 |
NA24T-QT25-MAE3
|
Sáng |
Kinh tế vĩ mô |
|
|
NA24T-QT25-MAE3 |
221 |
NA24-WRI3
|
Sáng |
Viết 4 |
|
|
NA24-WRI3 |
222 |
NA25
|
Sáng |
|
Phan Thị Mai Hương; Vũ Thị Thanh Lan; Bùi Thị Mai Anh; Nguyễn Thị Hoa; Nguyễn Thị Thu Huyền; Nguyễn Thị Hà Anh; Phạm Thị Hường |
C103 |
Ghép từ các lớp NA2501A, NA2501H, NA2501M để học môn |
223 |
NA2501A
|
Sáng |
|
Phan Thị Mai Hương; Vũ Thị Thanh Lan; Bùi Thị Mai Anh; Nguyễn Thị Hoa; Nguyễn Thị Thu Huyền; Hoàng Thị Minh Hường; Nguyễn Thị Hà Anh; Phạm Thị Hường; Đặng Quang Huy |
C103 |
NA2501A |
224 |
NA2501H
|
Sáng |
|
Phan Thị Mai Hương; Vũ Thị Thanh Lan; Bùi Thị Mai Anh; Nguyễn Thị Hoa; Nguyễn Thị Thu Huyền; Hoàng Thị Minh Hường; Nguyễn Thị Hà Anh; Phạm Thị Hường; Đặng Quang Huy |
C103 |
NA2501H |
225 |
NA2501M
|
Sáng |
|
Phan Thị Mai Hương; Vũ Thị Thanh Lan; Bùi Thị Mai Anh; Nguyễn Thị Hoa; Nguyễn Thị Thu Huyền; Hoàng Thị Minh Hường; Nguyễn Thị Hà Anh; Phạm Thị Hường; Đặng Quang Huy |
C103 |
NA2501M |
226 |
NA2501N
|
Sáng |
|
|
|
NA2501N |
227 |
NA25-BAD3
|
Sáng |
Cầu lông |
|
|
NA25-BAD3 |
228 |
NA25-LAW3
|
Sáng |
Pháp luât đại cương |
|
|
NA25-LAW3 |
229 |
NA25-LIS3
|
Sáng |
Nghe 2 |
|
|
NA25-LIS3 |
230 |
NA25-REA3
|
Sáng |
Đọc 2 |
|
|
NA25-REA3 |
231 |
NA25-SPE3
|
Sáng |
Nói 2 |
|
|
NA25-SPE3 |
232 |
NA25-VIE3
|
Sáng |
Tiếng Việt thực hành |
|
|
NA25-VIE3 |
233 |
NA25-WRI3
|
Sáng |
Viết 2 |
|
|
NA25-WRI3 |
234 |
NA-DL25
|
Sáng |
|
Hoàng Thị Minh Hường; Đặng Quang Huy |
C204 |
Ghép từ các lớp DL2501, NA2501A, NA2501H, NA2501M để học môn |
235 |
NA-DL25-ICD3
|
Sáng |
Tin học đại cương 2 |
|
|
NA-DL25-ICD3 |
236 |
NA-DL25-PEO3
|
Sáng |
Kinh tế chính trị |
|
|
NA-DL25-PEO3 |
237 |
NN1901K
|
Sáng |
|
|
|
NN1901K |
238 |
NN1901Q
|
Sáng |
|
|
|
NN1901Q |
239 |
PL2101
|
Sáng |
|
|
|
PL2101 |
240 |
PL2102
|
Sáng |
|
|
|
PL2102 |
241 |
PL2201D
|
Sáng |
|
|
|
PL2201D |
242 |
PL2201K
|
Sáng |
|
|
|
PL2201K |
243 |
PL2301K
|
Sáng |
|
|
|
PL2301K |
244 |
PL2401D
|
Sáng |
|
|
|
PL2401D |
245 |
PL2401K
|
Sáng |
|
|
|
PL2401K |
246 |
PL2501D
|
Sáng |
|
Bùi Thị Tuyết Mai; Hoàng Thị Minh Hường; Phùng Anh Tuấn; Ngô Quốc Hưng |
C203 |
PL2501D |
247 |
PL2501K
|
Sáng |
|
Bùi Thị Tuyết Mai; Hoàng Thị Minh Hường; Phùng Anh Tuấn; Ngô Quốc Hưng |
C203 |
PL2501K |
248 |
PLH2101
|
Sáng |
|
|
|
PLH2101 |
249 |
QT1801D
|
Sáng |
|
|
|
QT1801D |
250 |
QT1801K
|
Sáng |
|
|
|
QT1801K |
251 |
QT1801M
|
Sáng |
|
|
|
QT1801M |
252 |
QT1801N
|
Sáng |
|
|
|
QT1801N |
253 |
QT1801T
|
Sáng |
|
|
|
QT1801T |
254 |
QT1802K
|
Sáng |
|
|
|
QT1802K |
255 |
QT1802N
|
Sáng |
|
|
|
QT1802N |
256 |
QT1803K
|
Sáng |
|
|
|
QT1803K |
257 |
QT1803N
|
Sáng |
|
|
|
QT1803N |
258 |
QT1804K
|
Sáng |
|
|
|
QT1804K |
259 |
QT1805K
|
Sáng |
|
|
|
QT1805K |
260 |
QT1806K
|
Sáng |
|
|
|
QT1806K |
261 |
QT1807K
|
Sáng |
|
|
|
QT1807K |
262 |
QT1901K
|
Sáng |
|
|
|
QT1901K |
263 |
QT1901M
|
Sáng |
|
|
|
QT1901M |
264 |
QT1901N
|
Sáng |
|
|
|
QT1901N |
265 |
QT1901T
|
Sáng |
|
|
|
QT1901T |
266 |
QT1902K
|
Sáng |
|
|
|
QT1902K |
267 |
QT1903K
|
Sáng |
|
|
|
QT1903K |
268 |
QT2001K
|
Sáng |
|
|
|
QT2001K |
269 |
QT2001M
|
Sáng |
|
|
|
QT2001M |
270 |
QT2001N
|
Sáng |
|
|
|
QT2001N |
271 |
QT2001T
|
Sáng |
|
|
|
QT2001T |
272 |
QT2002K
|
Sáng |
|
|
|
QT2002K |
273 |
QT2101K
|
Sáng |
|
|
|
QT2101K |
274 |
QT2101M
|
Sáng |
|
|
|
QT2101M |
275 |
QT2101N
|
Sáng |
|
|
|
QT2101N |
276 |
QT2101T
|
Sáng |
|
|
|
QT2101T |
277 |
QT2102N
|
Sáng |
|
|
|
QT2102N |
278 |
QT2201K
|
Sáng |
|
|
|
QT2201K |
279 |
QT2201M
|
Sáng |
|
|
|
QT2201M |
280 |
QT2201N
|
Sáng |
|
|
|
QT2201N |
281 |
QT2201T
|
Sáng |
|
|
|
QT2201T |
282 |
QT23
|
Sáng |
|
Phạm Thị Hường |
NHATAP1 |
Ghép từ các lớp QT2301K, QT2301M, QT2301N để học môn |
283 |
QT2301K
|
Sáng |
|
Phạm Thị Nga; Nguyễn Thị Tình; Nguyễn Văn Thụ; Nguyễn Thị Mai Linh; Cao Thị Hồng Hạnh; Trần Thị Thanh Thảo; Nguyễn Thị Diệp; Phạm Thị Hường |
C102 |
QT2301K |
284 |
QT2301K-FAU33042
|
Sáng |
Kiểm toán tài chính 2 |
|
|
QT2301K-FAU33042 |
285 |
QT2301K-PAC34021
|
Sáng |
Thực hành kế toán tài chính |
|
|
QT2301K-PAC34021 |
286 |
QT2301M
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Hoàng Đan; Lê Thị Nam Phương; Nguyễn Thị Diệp; Phạm Thị Hường |
C202 |
QT2301M |
287 |
QT2301M-RMC33031
|
Sáng |
Quản trị rủi ro và thay đổi |
|
|
QT2301M-RMC33031 |
288 |
QT2301N
|
Sáng |
|
Phạm Thị Nga; Cao Thị Hồng Hạnh; Nguyễn Văn Thụ; Nguyễn Thị Diệp; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Phạm Thị Hường |
C102 |
QT2301N |
289 |
QT2301N-PAO33031
|
Sáng |
Quản trị sản xuất và tác nghiệp |
|
|
QT2301N-PAO33031 |
290 |
QT2301N-RMC33031
|
Sáng |
Quản trị rủi ro và thay đổi |
|
|
QT2301N-RMC33031 |
291 |
QT2301N-STM33031
|
Sáng |
Quản trị chiến lược |
|
|
QT2301N-STM33031 |
292 |
QT2301P
|
Sáng |
|
|
|
QT2301P |
293 |
QT2301T
|
Sáng |
|
|
|
QT2301T |
294 |
QT23-BAD3
|
Sáng |
Cầu lông |
|
|
QT23-BAD3 |
295 |
QT23K-QT24
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Tình |
C201 |
Ghép từ các lớp QT2301K, QT2401K, QT2401M, QT2401N để học môn |
296 |
QT23K-QT24-EME3
|
Sáng |
Kinh Tế Lượng |
|
|
QT23K-QT24-EME3 |
297 |
QT23M-24M
|
Sáng |
|
Lê Thị Nam Phương; Nguyễn Thị Diệp |
C201 |
Ghép từ các lớp QT2301M, QT2401M để học môn |
298 |
QT23M-24M-COB3
|
Sáng |
Hành vi người tiêu dùng |
|
|
QT23M-24M-COB3 |
299 |
QT23M-24M-SEM3
|
Sáng |
Marketing dịch vụ |
|
|
QT23M-24M-SEM3 |
300 |
QT23-NA23T
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Diệp |
D301 |
Ghép từ các lớp NA2301T, QT2301K, QT2301M, QT2301N để học môn |
301 |
QT23-NA23T-BFA3
|
Sáng |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
|
|
QT23-NA23T-BFA3 |
302 |
QT23N-K
|
Sáng |
|
Nguyễn Văn Thụ; Cao Thị Hồng Hạnh |
C202 |
Ghép từ các lớp QT2301K, QT2301N để học môn |
303 |
QT23N-K-INE3
|
Sáng |
Kinh tế bảo hiểm |
|
|
QT23N-K-INE3 |
304 |
QT23N-K-MAC3
|
Sáng |
Kế toán quản trị 1 |
|
|
QT23N-K-MAC3 |
305 |
QT23N-K-NA23T
|
Sáng |
|
Phạm Thị Nga |
C102 |
Ghép từ các lớp NA2301T, QT2301K, QT2301N để học môn |
306 |
QT23N-K-NA23T-IPA3
|
Sáng |
Thanh toán quốc tế |
|
|
QT23N-K-NA23T-IPA3 |
307 |
QT24
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị HuyềnA; Cao Thị Thu |
C201 |
Ghép từ các lớp QT2401K, QT2401M, QT2401N để học môn |
308 |
QT2401K
|
Sáng |
|
Phạm Thị Hường; Nguyễn Thị HuyềnA; Cao Thị Thu; Đỗ Thị An; Phạm Thị Nga; Phạm Thị Kim Oanh; Nguyễn Thị Tình; Nguyễn Văn Thụ |
BEBOI |
QT2401K |
309 |
QT2401K-FAC33061
|
Sáng |
Kế toán tài chính 1 |
|
|
QT2401K-FAC33061 |
310 |
QT2401M
|
Sáng |
|
Phạm Thị Hường; Nguyễn Thị HuyềnA; Cao Thị Thu; Nguyễn Thị Thúy Hồng; Đỗ Thị An; Nguyễn Thị Tình; Lê Thị Nam Phương; Nguyễn Thị Diệp |
BEBOI |
QT2401M |
311 |
QT2401N
|
Sáng |
|
Phạm Thị Hường; Nguyễn Thị HuyềnA; Cao Thị Thu; Nguyễn Thị Thúy Hồng; Đỗ Thị An; Phạm Thị Nga; Phạm Thị Kim Oanh; Nguyễn Thị Tình |
BEBOI |
QT2401N |
312 |
QT2401T
|
Sáng |
|
|
|
QT2401T |
313 |
QT24-ESP3
|
Sáng |
Anh văn chuyên ngành |
|
|
QT24-ESP3 |
314 |
QT24N-K
|
Sáng |
|
Phạm Thị Kim Oanh |
C201 |
Ghép từ các lớp QT2401K, QT2401N để học môn |
315 |
QT24N-K-BAU3
|
Sáng |
Kiểm toán căn bản |
|
|
QT24N-K-BAU3 |
316 |
QT24N-K-NA23T
|
Sáng |
|
Phạm Thị Nga |
C201 |
Ghép từ các lớp NA2301T, QT2401K, QT2401N để học môn |
317 |
QT24N-K-NA23T-IEC3
|
Sáng |
Kinh Tế Quốc Tế |
|
|
QT24N-K-NA23T-IEC3 |
318 |
QT24N-M
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Thúy Hồng |
C201 |
Ghép từ các lớp QT2401M, QT2401N để học môn |
319 |
QT24N-M-FIA3
|
Sáng |
Kế toán tài chính |
|
|
QT24N-M-FIA3 |
320 |
QT24-TFM3
|
Sáng |
Lý thuyết tài chính và tiền tệ |
|
|
QT24-TFM3 |
321 |
QT25
|
Sáng |
|
Hoàng Thị Minh Hường; Vũ Thị Thanh Lan; Nguyễn Thị Mai Linh |
D201 |
Ghép từ các lớp QT2501K, QT2501N, QT2501M để học môn |
322 |
QT2501K
|
Sáng |
|
Bùi Thị Tuyết Mai; Hoàng Thị Minh Hường; Vũ Thị Thanh Lan; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Nguyễn Thị Mai Linh; Phùng Anh Tuấn; Ngô Quốc Hưng |
C203 |
QT2501K |
323 |
QT2501M
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Hoa; Hoàng Thị Minh Hường; Vũ Thị Thanh Lan; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Nguyễn Thị Mai Linh; Đặng Quang Huy; Ngô Quốc Hưng |
C203 |
QT2501M |
324 |
QT2501N
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Hoa; Hoàng Thị Minh Hường; Vũ Thị Thanh Lan; Nguyễn Thị Hoàng Đan; Nguyễn Thị Mai Linh; Đặng Quang Huy; Ngô Quốc Hưng |
C203 |
QT2501N |
325 |
QT25-ACP3
|
Sáng |
Nguyên lý kế toán |
|
|
QT25-ACP3 |
326 |
QT25K-PL25
|
Sáng |
|
Bùi Thị Tuyết Mai; Phùng Anh Tuấn; Ngô Quốc Hưng |
C203 |
Ghép từ các lớp PL2501D, PL2501K, QT2501K để học môn |
327 |
QT25K-PL25-ENG3
|
Sáng |
Anh văn cơ sở 2 |
|
|
QT25K-PL25-ENG3 |
328 |
QT25K-PL25-FOO3
|
Sáng |
Bóng đá |
|
|
QT25K-PL25-FOO3 |
329 |
QT25K-PL25-ICD3
|
Sáng |
Tin học đại cương 2 |
|
|
QT25K-PL25-ICD3 |
330 |
QT25-LAW3
|
Sáng |
Pháp luât đại cương |
|
|
QT25-LAW3 |
331 |
QT25-MAS3
|
Sáng |
Toán thống kê và xử lý dữ liệu |
|
|
QT25-MAS3 |
332 |
QT25N-M
|
Sáng |
|
Nguyễn Thị Hoa; Đặng Quang Huy; Ngô Quốc Hưng |
C203 |
Ghép từ các lớp QT2501M, QT2501N để học môn |
333 |
QT25N-M-ENG3
|
Sáng |
Anh văn cơ sở 2 |
|
|
QT25N-M-ENG3 |
334 |
QT25N-M-FOO3
|
Sáng |
Bóng đá |
|
|
QT25N-M-FOO3 |
335 |
QT25N-M-ICD3
|
Sáng |
Tin học đại cương 2 |
|
|
QT25N-M-ICD3 |
336 |
QT25-PEO3
|
Sáng |
Kinh tế chính trị |
|
|
QT25-PEO3 |
337 |
QTC1101
|
Sáng |
|
|
|
QTC1101 |
338 |
QTC1201
|
Sáng |
|
|
|
QTC1201 |
339 |
QTH2101
|
Sáng |
|
|
|
QTH2101 |
340 |
QTL1001K
|
Sáng |
|
|
|
QTL1001K |
341 |
QTL1101K
|
Sáng |
|
|
|
QTL1101K |
342 |
QTL2301
|
Sáng |
|
|
|
QTL2301 |
343 |
QTL2401K
|
Sáng |
|
|
|
QTL2401K |
344 |
QTL801K
|
Sáng |
|
|
|
QTL801K |
345 |
QTL801N
|
Sáng |
|
|
|
QTL801N |
346 |
QTL901K
|
Sáng |
|
|
|
QTL901K |
347 |
QTL901N
|
Sáng |
|
|
|
QTL901N |
348 |
QTL902K
|
Sáng |
|
|
|
QTL902K |
349 |
VH1801
|
Sáng |
|
|
|
VH1801 |
350 |
VH1802
|
Sáng |
|
|
|
VH1802 |
351 |
VH1901
|
Sáng |
|
|
|
VH1901 |
352 |
VH2001
|
Sáng |
|
|
|
VH2001 |
353 |
VH2101
|
Sáng |
|
|
|
VH2101 |
354 |
VH2201
|
Sáng |
|
|
|
VH2201 |
355 |
VH2301
|
Sáng |
|
|
|
VH2301 |
356 |
VH2401
|
Sáng |
|
|
|
VH2401 |
357 |
VHC1101
|
Sáng |
|
|
|
VHC1101 |
358 |
VHC1201
|
Sáng |
|
|
|
VHC1201 |
359 |
VHC1301
|
Sáng |
|
|
|
VHC1301 |
360 |
VHL801
|
Sáng |
|
|
|
VHL801 |
361 |
VHL901
|
Sáng |
|
|
|
VHL901 |
362 |
XD1801C
|
Sáng |
|
|
|
XD1801C |
363 |
XD1801D
|
Sáng |
|
|
|
XD1801D |
364 |
XD1801K
|
Sáng |
|
|
|
XD1801K |
365 |
XD1901C
|
Sáng |
|
|
|
XD1901C |
366 |
XD1901D
|
Sáng |
|
|
|
XD1901D |
367 |
XD1901K
|
Sáng |
|
|
|
XD1901K |
368 |
XD1901Q
|
Sáng |
|
|
|
XD1901Q |
369 |
XD2001C
|
Sáng |
|
|
|
XD2001C |
370 |
XD2001D
|
Sáng |
|
|
|
XD2001D |
371 |
XD2001K
|
Sáng |
|
|
|
XD2001K |
372 |
XD2101C
|
Sáng |
|
|
|
XD2101C |
373 |
XD2101D
|
Sáng |
|
|
|
XD2101D |
374 |
XD2101K
|
Sáng |
|
|
|
XD2101K |
375 |
XD2201C
|
Sáng |
|
|
|
XD2201C |
376 |
XD2201D
|
Sáng |
|
|
|
XD2201D |
377 |
XD2201K
|
Sáng |
|
|
|
XD2201K |
378 |
XD2301D
|
Sáng |
|
|
|
XD2301D |
379 |
XD2401D
|
Sáng |
|
|
|
XD2401D |
380 |
XDC1201
|
Sáng |
|
|
|
XDC1201 |
381 |
XDL1001
|
Sáng |
|
|
|
XDL1001 |
382 |
XDL1101
|
Sáng |
|
|
|
XDL1101 |
383 |
XDL2301
|
Sáng |
|
|
|
XDL2301 |
384 |
XDL801
|
Sáng |
|
|
|
XDL801 |
385 |
XDL901
|
Sáng |
|
|
|
XDL901 |
386 |
XDL902
|
Sáng |
|
|
|
XDL902 |